Mô tả sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Loại Xe | Xe số |
| Thông số chi tiết | |
| Hộp số | số tròn 4 số |
| Động cơ | Kiểu động cơ 4 kì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
| Dung tich xy lanh | 49.5 cm³ |
| Dung tích nhớt máy | 0.8 lít |
| Đường kính x hành trình piston (mm) | 39.0 x 41.4 |
| Tốc độ tối đa | 49km/h |
| Hệ thống truyền động, động cơ | |
| Hệ thống khởi động | Khởi động bằng điện, đạp chân |
| Hệ thống đèn, giảm sóc | |
| Đèn trước | Halogen H4 12V35/35W |
| Đèn sau | Halogen |
| Đèn xi nhan | Halogen |
| Giảm sóc trước | Dạng ống lồng giảm chấn bằng dầu thủy lực |
| Thông số khác | |
| Phanh | phanh tang trống |
| Trọng tải | 220kg(trọng lượng của xe + tải trọng(người & hàng hóa) |
| Kích thước vành | Vành trước: MT 1.2×17 , hợp kim thép; Vành sau: 1.4×17, hợp kim thép |
| Tiêu thụ nhiên liện | 1,490 Lít/100km |
| Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
GIẢM GIÁ, KHUYẾN MÃI